Phiên âm : zhì guǎng cái shū.
Hán Việt : chí quảng tài sơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
志向廣遠, 而才能疏闊不實在。參見「志大才疏」條。《群音類選.官腔類.卷一九.呼盧記.呼盧喝采》:「笑他們志廣才疏, 同為博徒, 負吾錢畢竟當償補。」